除霊
じょれい「TRỪ LINH」
☆ Danh từ
Lời phù phép, câu thần chú

除霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除霊
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
除除 じょじょ
dần.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời