陥落
かんらく「HÃM LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc
経済陥落
Sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế
首都陥落
Sự sa sút (xuống dốc) của thành phố
首位陥落
Mất vị trí dẫn đầu
Sự vây hãm (thành trì); vây hãm
トロイ
の
陥落
Vây hãm thành Troy .

Từ đồng nghĩa của 陥落
noun
Bảng chia động từ của 陥落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陥落する/かんらくする |
Quá khứ (た) | 陥落した |
Phủ định (未然) | 陥落しない |
Lịch sự (丁寧) | 陥落します |
te (て) | 陥落して |
Khả năng (可能) | 陥落できる |
Thụ động (受身) | 陥落される |
Sai khiến (使役) | 陥落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陥落すられる |
Điều kiện (条件) | 陥落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陥落しろ |
Ý chí (意向) | 陥落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陥落するな |