大関陥落
おおぜきかんらく「ĐẠI QUAN HÃM LẠC」
☆ Danh từ
Tụt hạng

大関陥落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大関陥落
陥落 かんらく
sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê