Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
干し ほし
sấy khô, phơi khô
陰乾し かげぼし
phơi (làm khô) (quần áo...) trong bóng râm
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
干し李 ほしすもも ほしり
xén bớt
干し肉 ほしにく
thịt sấy khô
干し魚 ほしさかな
cá khô.