Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
陰極線管 いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
陰極管 いんきょくかん
cực âm (- tia ra) cái ống
陰極線 いんきょくせん
(vật lý) tia catôt
娯楽 ごらく
du hý
陰極線オシロスコープ いんきょくせんオシロスコープ
máy hiện sóng tia âm cực
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
娯楽街 ごらくがい
khu giải trí.