Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰陽ノ京
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
陰陽線 おんみょーせん
đường âm dương (trong biểu đồ hình nến)
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
陰と陽 いんとよう かげとひ
âm và dương