Các từ liên quan tới 陰陽師 (ゲーム)
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
陰と陽 いんとよう かげとひ
âm và dương
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
陰陽線 おんみょーせん
đường âm dương (trong biểu đồ hình nến)