Các từ liên quan tới 陰陽師〜妖艶絵巻〜
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
妖艶 ようえん
làm mê, làm say mê, quyến rũ
絵師 えし
Họa sĩ
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
絵巻 えまき
cuộn tranh
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương