Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰陽連絡路線
陰陽線 おんみょーせん
đường âm dương (trong biểu đồ hình nến)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
連絡通路 れんらくつうろ
Hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
後方連絡線 こうほうれんらくせん
những kênh thông tin
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.