Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
出陳 しゅっちん
đem (cái gì đó) ra triển lãm
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.