Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳公博
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
出陳 しゅっちん
đem (cái gì đó) ra triển lãm
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.