Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陳情書 ちんじょうしょ
Kiến nghị
陳述書 ちんじゅつしょ
bài trần thuật
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
前陳 ぜんちん
nêu trên
出陳 しゅっちん
đem (cái gì đó) ra triển lãm
具陳 ぐちん
báo cáo chi tiết; sự phát biểu hình thức