Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳金鋒
鋒 きっさき
đầu thanh gươm; mũi gươm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
陳列用金物 ちんれつようきんもの
Phụ kiện trưng bày
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
鋒起 ほこさきおこし
sự nổi dậy; nổi loạn