Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
古陶 ことう
đồ gốm cũ
茶陶 ちゃとう
bát chà
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành