Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶然 とうぜん
say sưa, ngây ngất; chếnh choáng, lân lân (khi say rượu)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
亭 てい ちん
gian hàng
古陶 ことう
đồ gốm cũ
茶陶 ちゃとう
bát chà
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành
陶磁 とうじ
Đất sét.