陶酔
とうすい「ĐÀO TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự say sưa
聴衆
は
モーツァルト
の
音楽
に
陶酔
した。
Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart. .

Bảng chia động từ của 陶酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陶酔する/とうすいする |
Quá khứ (た) | 陶酔した |
Phủ định (未然) | 陶酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 陶酔します |
te (て) | 陶酔して |
Khả năng (可能) | 陶酔できる |
Thụ động (受身) | 陶酔される |
Sai khiến (使役) | 陶酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陶酔すられる |
Điều kiện (条件) | 陶酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陶酔しろ |
Ý chí (意向) | 陶酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陶酔するな |