自己陶酔
じことうすい「TỰ KỈ ĐÀO TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự ái, tự hấp thụ, tự nhiễm độc

Bảng chia động từ của 自己陶酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己陶酔する/じことうすいする |
Quá khứ (た) | 自己陶酔した |
Phủ định (未然) | 自己陶酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己陶酔します |
te (て) | 自己陶酔して |
Khả năng (可能) | 自己陶酔できる |
Thụ động (受身) | 自己陶酔される |
Sai khiến (使役) | 自己陶酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己陶酔すられる |
Điều kiện (条件) | 自己陶酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己陶酔しろ |
Ý chí (意向) | 自己陶酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己陶酔するな |
自己陶酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己陶酔
陶酔 とうすい
sự say sưa
陶酔境 とうすいきょう とうすいさかい
trở thành say (bởi rượu hoặc âm nhạc) hoặc vui mừng
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)