Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸上に
りくじょうに
trên bộ.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
陸上ポンプ りくじょうポンプ
bơm trên mặt đất
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
「LỤC THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích