Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸上移動中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
移動局 いどうきょく
trạm đầu cuối di động
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
大陸移動説 たいりくいどうせつ
lý thuyết lục địa trôi; lý thuyết đại lục di chuyển
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền