Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
衛生隊 えいせいたい
đoàn y học
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)