Các từ liên quan tới 陸上自衛隊教育訓練研究本部
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研究教育センター けんきゅうきょういくセンター
trung tâm giáo dục nghiên cứu
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản