Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸別町
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
陸貝 りくがい
ốc cạn