Các từ liên quan tới 陸前高田長部インターチェンジ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
前部 ぜんぶ
phần phía trước