Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸家嘴駅
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
大陸国家 たいりくこっか
trạng thái lục địa (e.g. australia)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon