Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸戦型ガンダム
陸戦 りくせん
chiến đấu trên đất liền, chiến đấu trên bộ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
陸封型 りくふうがた
đặc tính ở trong nước nội địa để phát triển và sinh sản do đất liền bị bịt kín (của cá)