陸封型
りくふうがた「LỤC PHONG HÌNH」
☆ Danh từ
Đặc tính ở trong nước nội địa để phát triển và sinh sản do đất liền bị bịt kín (của cá)

陸封型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸封型
陸封 りくふう
ở giữa đất liền; có đất liền bao quanh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư