Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸知命
知命 ちめい
50 tuổi; sự biết về thiên mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
大陸命 たいりくめい
imperial army order
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
知的生命 ちてきせいめい
đời sống trí thức
命知らず いのちしらず
táo bạo, liều lĩnh, bất cần