Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸繕
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
繕草 つくろいぐさ
Japanese mugwort
営繕 えいぜん
sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
繕う つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí