Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍士官学校事件
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
士官学校 しかんがっこう
học viện quân sự
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).