Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
少年兵 しょうねんへい
binh sĩ ở độ tuổi thiếu niên
少年非行 しょーねんひこー
sự phạm pháp của thiếu niên
非行少年 ひこうしょうねん
tội phạm vị thành niên; trẻ vị thành niên có nguy cơ phạm tội cao
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
無着陸飛行 むちゃくりくひこう
bay thẳng