Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍海上挺進戦隊
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
挺進 ていしん
tiến lên (của)
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)