挺進隊
ていしんたい「ĐĨNH TIẾN ĐỘI」
☆ Danh từ
Nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
Volunteer corps

挺進隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挺進隊
挺進 ていしん
tiến lên (của)
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII