Các từ liên quan tới 陸軍特別幹部候補生
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
候補生 こうほせい
thanh niên đang học tập để trở thành cảnh sát hoặc sĩ quan quân đội; học viên trường sĩ quan (cảnh sát, lục quân, không quân hoặc hải quân)
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán