Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍 りくぐん
lục quân
船軍 ふないくさ せんぐん
đội quân tàu chiến
軍船 ぐんせん いくさぶね
(cơn gió hoặc con người - powered) chiến hạm
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt