Các từ liên quan tới 陸軍航空作戦司令部
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
司令部 しれいぶ
bộ tư lệnh.
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh