Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
兵船 へいせん
tàu chiến
船軍 ふないくさ せんぐん
đội quân tàu chiến