Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍野戦砲兵学校
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
兵学校 へいがっこう
viện hàn lâm hải quân
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội