Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍飛行戦隊
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
飛行隊 ひこうたい
không quân
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
軍隊 ぐんたい
binh
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành