Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊行進曲
ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
軍隊 ぐんたい
binh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
進軍 しんぐん
tiến quân.
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
Đăng nhập để xem giải thích