陸送
りくそう「LỤC TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vận chuyển đường bộ

Bảng chia động từ của 陸送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陸送する/りくそうする |
Quá khứ (た) | 陸送した |
Phủ định (未然) | 陸送しない |
Lịch sự (丁寧) | 陸送します |
te (て) | 陸送して |
Khả năng (可能) | 陸送できる |
Thụ động (受身) | 陸送される |
Sai khiến (使役) | 陸送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陸送すられる |
Điều kiện (条件) | 陸送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陸送しろ |
Ý chí (意向) | 陸送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陸送するな |