陸連
りくれん「LỤC LIÊN」
☆ Danh từ
Theo dõi - và - giải quyết hiệp hội; hiệp hội điền kinh

陸連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸連
日本陸連 にっぽんりくれん
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung