陸運保険
りくうんほけん「LỤC VẬN BẢO HIỂM」
Bảo hiểm đường bộ.

陸運保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸運保険
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
陸上運送保険 りくじょううんそうほけん
bảo hiểm vận tải đường bộ
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
陸上保険 りくじょうほけん
bảo hiểm đường bộ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).