Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽あたり良好!
良好 りょうこう
sự tốt đẹp
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
嚥下良好 えんげりょうこう
Khả năng nuốt tốt
格好良い かっこよい かっこうよい
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
感度良好 かんどりょうこう
sáng sủa và ồn ào
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
陽当り ひあたり
nơi mặt trời chiếu thẳng.
良くある よくある
thường gặp, phổ biến