Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽光子友乃会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友会 ゆうかい
association, club, friends of....
陽光 ようこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
友子 ともこ
bạn bè; bạn thân
陽子 ようし
hạt proton.
郷友会 きょうゆうかい
hội đồng hương
猟友会 りょうゆうかい
hội săn bắt động vật