Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽明海運
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海運 かいうん
hải vận
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip