Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.