Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総武線 そうぶせん
hàng sobu (đường sắt chiba - tokyo)
橋梁 きょうりょう
cầu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc