Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一隅 いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.