階名
かいめい「GIAI DANH」
☆ Danh từ
Ký âm; tên các nốt nhạc

階名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階名
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
機関名の階層性 きかんめいのかいそうせい
hệ thống tên của một tập hợp
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện