Các từ liên quan tới 階層型データモデル
階層型ディレクトリ かいそうかたディレクトリ
thư mục phân cấp
階層型メニュー かいそうかたメニュー
menu phân cấp
階層型ファイルシステム かいそうがたファイルシステム
hệ thống file phân cấp
階層型ルーティング かいそうがたルーティング
định tuyến phân cấp
階層 かいそう
giai tầng; tầng lớp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
階層アーキテクチャ かいそうアーキテクチャ
kiến trúc phân lớp
階層プロトコル かいそうプロトコル
giao thức phân lớp